Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花伝書
バラのはな バラの花
hoa hồng.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
伝書鳩 でんしょばと
bồ câu đưa thư
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.