Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代記 いちだいき
tiểu sử; lý lịch
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.