Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
園 その えん
vườn; công viên.
花を傷める はなをいためる
để làm hỏng một hoa
狂い花 くるいばな
hoa điên điển
青い花 あおいはな
Tradescantia (một chi thực vật có hoa trong họ Commelinaceae)