Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交換所 こうかんじょ こうかんしょ
trung tâm thanh toán bù trừ
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.