Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
バラのはな バラの花
hoa hồng.