Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
園 その えん
vườn; công viên.
花 はな
bông hoa
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình