Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
公園 こうえん
công viên
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình
県花 けんか
prefectural flower, floral emblem for a prefecture