Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn