Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花嫁 はなよめ
cô dâu
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
花嫁修業 はなよめしゅうぎょう
học việc trước khi lấy chồng