Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花を摘む はなをつむ
hái hoa.
宮 みや きゅう
đền thờ
編む あむ
bện
むらのある むらのある
Dễ thay đổi
待ちあぐむ まちあぐむ
chờ đợi trong chán ghét
攻めあぐむ せめあぐむ
to lose the attacking initiative
倦む あぐむ うむ
chán; hết quan tâm, thích thú cái gì