Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花山院家賢
バラのはな バラの花
hoa hồng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家畜病院 かちくびょういん
bệnh viện cho gia súc
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.