Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花山院常雅
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch