Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花山院親忠
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
Hoa cẩm tú cầu núi; cẩm tú cầu rừng
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim