Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻 まき かん
cuộn.
花 はな
bông hoa
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể