Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花布辰男
花布 はなぎれ
vật liệu có hoa văn được sử dụng để đóng các đầu của gáy sách
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long