Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花房義質
花房 はなぶさ かぼう
chùm hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
散房花序 さんぼうかじょ
corymbose inflorescence, corymb
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
総花主義 そうばなしゅぎ
nguyên tắc làm hài lòng mọi người