Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花房 はなぶさ かぼう
chùm hoa
房楊枝 ふさようじ
tăm gỗ truyền thống Nhật Bản có tua rua ở đầu; tăm dùng để ăn wagashi
バラのはな バラの花
hoa hồng.
散房花序 さんぼうかじょ
hoa nở thành chùm
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
枝 えだ し
cành cây
房 ぼう ふさ
búi; chùm
里 さと り
lý