Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
楊枝 ようじ
tăm.
糸楊枝 いとようじ
chỉ nha khoa
楊枝入 ようじにゅう
hộp tăm
爪楊枝 つまようじ
cái tăm.
楊枝入れ ようじいれ
hộp đựng tăm
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống