Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
月輪 げつりん がつりん がちりん
mặt trăng
花輪 はなわ
vòng hoa.
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa