Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花模様 はなもよう
mẫu hoa; hoa văn hình hoa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
花模様織 はなもようおり
dệt hoa.
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
華 はな
ra hoa; cánh hoa