Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花毛氈 はなもうせん
thảm có hoa văn hình hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
毛氈 もうせん
trải thảm; thảm
氈瓜 かもうり
wax gourd (Benincasa hispida), winter melon
氈鹿 かもしか カモシカ
serow, wild goat
毛氈苔 もうせんごけ
cây gọng vó
毛氈をかぶる もうせんをかぶる
to blunder, to bungle, to fail
花 はな
bông hoa