Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花樹 かじゅ はなじゅ
ra hoa cái cây
バラのはな バラの花
hoa hồng.
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
江戸花菖蒲 えどはなしょうぶ
hoa diên vĩ thời Edo
夏 か げ なつ
hạ
樹 じゅ
cây cổ thụ