Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花留め
バラのはな バラの花
hoa hồng.
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
土留め どどめめ
lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
足留め あしどめ
cấm đi ra ngoài, sự hạn chế, sự bao bọc, sự giam giữ
帯留め おびどめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)