花粉情報
かふんじょうほう「HOA PHẤN TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin về phấn hoa

花粉情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花粉情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
花粉 かふん
phấn hoa.
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
バラのはな バラの花
hoa hồng.
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo