Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
警視總監 けいしそうかん
Giám đốc Cục Cảnh sát
花祭り はなまつり
Lễ Phật đản.
盛り花 もりばな せいか
ra hoa sự sắp đặt bên trong một xây dựng - lên trên là kiểu
花便り はなだより
vượt qua (của) những hoa
釣り花 つりばな
hoa cắm trong bình treo
造り花 つくりばな
hoa nhân tạo
花曇り はなぐもり
thời tiết sương mù trong mùa xuân.