Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花言葉 はなことば
ngôn ngữ của loài hoa.
飛花落葉 ひからくよう
hoa rơi lá rụng, sự phù du (vô thường) của thế gian
葉 は よう
lá cây.
花 はな
bông hoa
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể