Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花葉 かよう
lá hoa, lá và hoa
落葉状 らくようじょう
thân lá
柿落葉 かきおちば
lá hồng rụng
落葉剤 らくようざい
chất làm rụng lá
落葉樹 らくようじゅ
cây rụng lá