Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花蜜 かみつ
(thần thoại,thần học) rượu tiên
花の蜜 はなのみつ
mật hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
蜜 みつ みち
mật ong
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.