Kết quả tra cứu 花見
花見
はなみ
「HOA KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 花見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 花見する/はなみする |
Quá khứ (た) | 花見した |
Phủ định (未然) | 花見しない |
Lịch sự (丁寧) | 花見します |
te (て) | 花見して |
Khả năng (可能) | 花見できる |
Thụ động (受身) | 花見される |
Sai khiến (使役) | 花見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 花見すられる |
Điều kiện (条件) | 花見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 花見しろ |
Ý chí (意向) | 花見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 花見するな |