Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
花時 はなどき
mùa hoa.
時花 じか
hoa nở theo mùa; hoa nở đúng thời điểm
花見 はなみ
ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
花時計 はなどけい
đồng hồ hoa.
見に入る 見に入る
Nghe thấy