Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電車 でんしゃ
tàu điện
花車椿 はなぐるまつばき
hoa trà
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.