Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
バラのはな バラの花
hoa hồng.
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ
外郎 ういろう
một kiểu kẹo làm từ gạo - bột
新郎 しんろう
tân lang.
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé