Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花音うらら
バラのはな バラの花
hoa hồng.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
花びら はなびら
cánh hoa.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
花笠音頭 はながさおんど
Hanagasa Ondo - bài hát đội nón rơm hoa (bài hát dân gian của tỉnh Yamagata, Nhật Bản)