Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花鳥山遺跡
遺跡 いせき
di tích
花鳥 かちょう
hoa và chim muông; cảnh đẹp thiên nhiên
バラのはな バラの花
hoa hồng.
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
花鳥画 かちょうが
tranh vẽ hoa và chim chóc, côn trùng... (của Nhật, Trung Quốc)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora