Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芳川顕正
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.