Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
雄志 ゆうし
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
幹 から みき かん
thân cây.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
雄 お おす オス
đực.
志 こころざし
lòng biết ơn
幹理 みきり
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý