Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芳花堂はつ国
花蘇芳 はなずおう ハナズオウ
Cercis chinensis (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
国花 こっか
Quốc hoa
松花堂弁当 しょうかどうべんとう
Shokado bento (một loại cơm hộp sử dụng hộp cơm có nắp đậy với các vách ngăn hình chữ thập bên trong)
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.