Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芳野世経
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
経世 けいせい
sự quản lý nhà nước; sự cai trị; sự kinh bang tế thế; sự lãnh đạo của nhà nước
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.