芳香療法
ほうこうりょうほう「PHƯƠNG HƯƠNG LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm

芳香療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳香療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
芳香 ほうこう
nước hoa
芳香油 ほうこうゆ
dầu thơm
芳香スティック ほうこうスティック
thanhtaoj hương, que tạo hương
芳香キャンドル ほうこうキャンドル
nến thơm, nến tạo mùi thơm
芳香スプレー ほうこうスプレー
bình xịt thơm
芳香剤 ほうこうざい
thơm
芳香族アミン ほうこうぞくアミン
amin thơm (là một hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng thơm gắn với một amin)