芸は身を助く
げいはみをたすく
☆ Cụm từ
Dựa vào tài năng để kiếm sống

芸は身を助く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸は身を助く
天は自ら助くるものを助く てんはみずからたすくるものをたすく
Heaven helps those who help themselves
身を置く みをおく
đặt bản thân vào (hoàn cảnh, môi trường, v.v.)
身を引く みをひく
từ chức, từ bỏ
身を焼く みをやく
rừng rực, bừng bừng (sự ghen tị, khao khát...)
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
靴をはく くつをはく
đi giầy.
息をはく いきをはく
Thở ra