Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天助 てんじょ
trời giúp.
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
芸は身を助く げいはみをたすく
dựa vào tài năng để kiếm sống
天の助け てんのたすけ
godsend, gift from providence
自助グループ じじょグループ
nhóm tự lực
自助具 じじょぐ
công cụ tự trợ giúp
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý