Các từ liên quan tới 芸能人監督グランプリ
監督機能 かんとくきのう
chức năng giám sát
監督 かんとく
đạo diễn
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
監督生 かんとくせい
prefect, praepostor