Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芹沢光治良
光沢 こうたく
độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
芹 せり セリ
Rau cần nước
光沢紙 こうたくし
giấy tráng
光沢剤 こうたくざい
chất làm trắng sáng
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang