Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芽吹き
めぶき
chồi non
芽吹く
めぶく
sự đâm chồi, sự nhú chồi
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
芽 め
búp
吹き ふき
thổi
吹く ふく
dậy mùi
吹き抜く ふきぬく
thổi qua
手吹き てふき
lau bằng tay
繁吹き しげるふき
bắn văng lên; cành nhỏ
吹き物 ふきもの
nhạc cụ gió