吹き物
ふきもの「XUY VẬT」
☆ Danh từ
Nhạc cụ gió

吹き物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き物
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
吹出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹き ふき
thổi