Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
吹き ふき
thổi
繁繁と しげしげと
thường xuyên
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
手吹き てふき
lau bằng tay
吹き物 ふきもの
nhạc cụ gió
息吹き いぶき
sự thở