Các từ liên quan tới 苗場プリンスホテル
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
cây con
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ