Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若枝 わかえだ
cành non.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふなつみすぺーす 船積スペース
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
若い わかい
bé
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき