Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若い枝積み わかいえだつみ
Hái lộc
枝 えだ し
cành cây
若 わか
tuổi trẻ
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
枝隊 したい
tách lực lượng
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
枝線 えだせん
dây nhánh