Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
若い わかい
bé
若 わか
tuổi trẻ
獣骨 じゅうこつ
xương động vật
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
獣慾 ししよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
鳥獣 ちょうじゅう
chim thú